Characters remaining: 500/500
Translation

rúc ráy

Academic
Friendly

Từ "rúc ráy" trong tiếng Việt có nghĩachui vào những chỗ tối tăm, chật hẹp, thường để ẩn nấp hoặc tìm kiếm sự an toàn. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh mô tả hành động hoặc trạng thái của một người hoặc một vật khi trong không gian hạn chế, khó nhìn thấy.

Định nghĩa đơn giản:
  • Rúc ráy: Chui vào chỗ tối tăm chật hẹp.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "Con mèo rúc ráy trong góc phòng." (Con mèo chui vào một góc phòng tối tăm hẹp.)
  2. Câu phức tạp:

    • "Khi trời mưa to, chúng tôi thấy một chú ếch rúc ráy dưới bụi cây." (Chú ếch chui vào nơi ẩm ướt kín đáo để tránh mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Rúc ráy" cũng có thể được dùng trong ngữ cảnh ẩn dụ, dụ như:
    • "Anh ấy luôn rúc ráy trong những mật của mình." (Anh ấy không chia sẻ hay nói về những điều riêng tư của mình, giống như chui vào những nơi kín đáo.)
Biến thể của từ:
  • Có thể sử dụng từ "rúc" để miêu tả hành động chui vào, nhưng không nhất thiết phải "ráy". dụ: "Con thỏ rúc vào hang." (Con thỏ chui vào nơi an toàn.)
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Gần giống:

    • "Rúc" – chỉ hành động chui vào không nhất thiết phải chật hẹp hay tối tăm.
    • "Ẩn nấp" – có nghĩa tương tự nhưng thường chỉ việc trốn tránh hơn chui vào nơi nào đó.
  • Đồng nghĩa:

    • "Chui" – tuy nhiên, "chui" không có nghĩa tối tăm hay chật hẹp như "rúc ráy".
Từ liên quan:
  • Rúc: Hành động chui vào không ý nghĩa về chật hẹp hay tối tăm.
  • Nấp: Thường chỉ việc trốn tránh không nhất thiết phải chui vào không gian chật hẹp.
  1. Chui vào chỗ tối tăm chật hẹp: Rúc ráybụi rậm.

Comments and discussion on the word "rúc ráy"